Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601N | Kế Toán Tài Chính | 0 | 48 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C103 | Lý thuyết | 3 | 23 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Đức Long | 2212401009 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
2 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 2 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
4 | Vũ Văn Quân | 2212402012 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
5 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 2 | Không phép | late | ||
6 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 1 | Không phép | late | ||
7 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 1 | Không phép | late |