Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601N | Kế Toán Tài Chính | 0 | 48 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C103 | Lý thuyết | 3 | 14 | 9 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Tiến Công | 2212402017 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Vũ Duy Linh | 2212402003 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Tấn Quang | 2212402002 | QT2601N | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 3 | Không phép | absent |