Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-N | Thuế | 0 | 30 | 20 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C202 | Lý thuyết | 2 | 25 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Mạnh Đại Cương | 2212402010 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 2 | Không phép | absent |