Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2701Thống Kê Kinh Doanh04530vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB102Lý thuyết32715Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Vũ Hải Anh2312400020QT2701
33.33%
66.67%
3Không phépabsent
2Lương Thị Ngọc Bích2312400016QT2701
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
3Đặng Xuân Đạt2312400036QT2701
0.0%
100.0%
3Có phépabsent
4Vũ Thị Hà2312400033QT2701
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
5Nguyễn Huy Hoàng2312400085QT2701
60.0%
40.0%
3Không phépabsent
6Phạm Quốc Huy2312400010QT2701
17.78%
82.22%
3Không phépabsent
7Trần Thị Mai Hương2312400030QT2701
11.11%
88.89%
3Không phépabsent
8Phùng Thu Hương2312400028QT2701
53.33%
46.67%
3Không phépabsent
9Hồ Trần Trúc Lam2312400017QT2701
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
10Vũ Thuỳ Linh2312400019QT2701
6.67%
93.33%
3Không phépabsent
11Vũ Ánh Xuân Mai2312400023QT2701
26.67%
73.33%
3Không phépabsent
12Phạm Bảo Ngọc2312400083QT2701
60.0%
40.0%
3Không phépabsent
13Nguyễn Thị Hoàng Quyên2312400035QT2701
13.33%
86.67%
3Không phépabsent
14Nguyễn Trường Sơn2312400038QT2701
8.89%
91.11%
3Không phépabsent
15Trần Lê Minh Thu2312400009QT2701
6.67%
93.33%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 3 (tiếp)
3.3. Các tham số đo độ phân tán (LT, BT, TL)
Chương 4: Điều tra chọn mẫu
4.1. Khái niệm, ý nghĩa & phân loại điều tra chọn mẫu (LT)
4.2. Điều tra chọn mẫu ngẫu nhiên (LT, BT, TL)

Lịch trình kế hoạch