Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Thống Kê Kinh Doanh | 0 | 45 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Tình | B102 | Lý thuyết | 3 | 27 | 15 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701 | 3 | Có phép | absent | ||
4 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Vũ Thuỳ Linh | 2312400019 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Vũ Ánh Xuân Mai | 2312400023 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Bảo Ngọc | 2312400083 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Thị Hoàng Quyên | 2312400035 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Trường Sơn | 2312400038 | QT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Trần Lê Minh Thu | 2312400009 | QT2701 | 3 | Không phép | absent |