Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-L | Lý Thuyết Tài Chính Và Tiền Tệ | 0 | 45 | 3 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B101 | Lý thuyết | 3 | 29 | 15 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Song Anh | 2212755009 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Phạm Văn Chuẩn | 2212408018 | QT2601L | 3 | Có phép | absent | ô | |
3 | Hoàng Thị Mai Hương | 2212407005 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 2212408001 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Tăng Tùng Dương | 2212407018 | QT2601L | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Minh Hà | 2212407006 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vương Thị Ngọc Huyền | 2212407008 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Đức Lương | 2212407026 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Vũ Khánh Ly | 2212408011 | QT2601L | 3 | Có phép | absent | ô | |
10 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Trần Anh Quyên | 2212407019 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Bùi Thị Thảo | 2212407025 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Lê Thị Huyền Trang | 2212407014 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Nguyễn Thu Trang | 2212408017 | QT2601L | 3 | Có phép | absent | ô |