Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2702Thống Kê Kinh Doanh04836vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Nguyễn Thị TìnhB201Lý thuyết32518Bình thườngĐã hoàn thành

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Đức Anh2312400066QT2702
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
2Vũ Văn Chính2312400061QT2702
18.75%
81.25%
3Không phépabsent
3Nguyễn Minh Công2312400076QT2702
31.25%
68.75%
3Không phépabsent
4Nguyễn Thành Đạt2312400081QT2702
18.75%
81.25%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thành Đông2312400054QT2702
10.42%
89.58%
3Không phépabsent
6Trần Quang Hoàn2312400074QT2702
18.75%
81.25%
3Không phépabsent
7Phạm Vũ Trường Huy2312400049QT2702
56.25%
43.75%
3Không phépabsent
8Trương Đức Hưng2312400070QT2702
35.42%
64.58%
3Không phépabsent
9Trần Quang Hùng2312400069QT2702
52.08%
47.92%
3Không phépabsent
10Vũ Thị Kim Liên2312400084QT2702
27.08%
72.92%
3Không phépabsent
11Trần Gia Lộc2312400080QT2702
47.92%
52.08%
3Không phépabsent
12Ngô Thành Lộc2312400045QT2702
68.75%
31.25%
3Không phépabsent
13Bùi Duy Mạnh2312400068QT2702
56.25%
43.75%
3Không phépabsent
14Vũ Đức Mạnh2312400087QT2702
43.75%
56.25%
3Không phépabsent
15Bùi Quang Thiện2312400041QT2702
22.92%
77.08%
3Không phépabsent
16Nguyễn Thị Thuỳ2312400047QT2702
68.75%
31.25%
3Không phépabsent
17Ngô Anh Thư2312400058QT2702
37.5%
62.5%
3Không phépabsent
18Vũ Thị Quỳnh Trang2312400056QT2702
14.58%
85.42%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

Chương 5 (tiếp)
Chương 5: Hồi quy và tương quan (tiếp)
5.2. Lhệ TQ tuyến tính giữa 2 tiêu thức số lượng
Chương 6: Dãy số thời gian
6.1.Khái niệm về dãy số thời gian (LT)
6.2.Các chỉ tiêu phân tích dãy số thời gian (LT, BT, TL)
6.3.Các pp biểu hiện xu hướng phát triển CB của HT (BT, TL)
Chương 7: Chỉ số
7.1.KN, PL, tác dụng và đặc điểm của pp chỉ số (LT)

Lịch trình kế hoạch