Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2401C | Xử Lý Ảnh | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | C301 | Lý thuyết | 3 | 10 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Ngọc Anh | 1912111012 | CT2301M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đinh Văn Phóng | 2012111002 | CT2401C | 3 | Có phép | absent | ||
3 | Lê Duy Quang | 1912111001 | CT2301M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Viết Thái | 2012111009 | CT2401C | 3 | Có phép | absent | ||
5 | Vũ Tiến Tâm | 2012111013 | CT2401C | 1 | Không phép | late | ||
6 | Trịnh Hoàng Anh | 2012111001 | CT2401C | 1 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Mạnh Chính | 1912111006 | CT2301M | 1 | Không phép | late | ||
8 | Đào Anh Ngọc | 2012111005 | CT2401C | 1 | Không phép | late |