Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25-26H | Tiếng Hàn Thương Mại | 30 | 30 | 0 | vietnamse |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Hồng Nhung | B202 | Lý thuyết | 2 | 20 | 1 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Thị Xuyến | 2212755010 | NA2601H | 2 | Không phép | absent |