Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA25-26HTiếng Hàn Thương Mại30300vietnamse

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Trần Thị Hồng NhungB205Lý thuyết4210Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú

Nội dung buổi học

Lesson 11_ 품질 관리
quality assurance
Lesson 12_ 불만 제기
making a claim

Lịch trình kế hoạch