Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA25-26HTiếng Hàn Thương Mại30300vietnamse

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Trần Thị Hồng NhungB202Lý thuyết2210Bổ sungĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú

Nội dung buổi học

Lesson 5_ 명함 name
card
Lesson 6_ 회의
meeting

Lịch trình kế hoạch