Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2501K | Trách Nhiệm Xh Của Dn Và Đạo Đức Kd | 0 | 30 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Kim Oanh | C201 | Lý thuyết | 2 | 10 | 11 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Hải Anh | 2112401012 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Vũ Hà | 2112401022 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Nguyễn Thu Hiền | 2112402001 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Phạm Kiều Minh | 2112401024 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Bùi Hoàng My | 2112401018 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Phương Thảo | 2012401003 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Phạm Hữu Thịnh | 2112401013 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Hà Thu | 2112401019 | QT2501K | 2 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 2112401020 | QT2501K | 2 | Không phép | absent |