Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26A-27A | Ngữ Dụng Học | 0 | 50 | 10 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | C102 | Lý thuyết | 4 | 15 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Hoàng Thị Lan Anh | 2312700037 | NA2701A | 4 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Yến Nhi | 2312700044 | NA2701A | 4 | Không phép | absent |