Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2501A | Ngữ Dụng Học | 0 | 30 | 25 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | B203 | Lý thuyết | 2 | 13 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Tiến Dũng | 2112751027 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Trần Nguyễn Minh Vỹ | 2112751005 | NA2501A | 2 | Không phép | absent |