Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
QT2801NAnh Văn Cơ Sở 1 Nguyễn Thị Hoa0840vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Nguyễn Đăng Hải An2412400103QT2801N
0%
100.0%
0000
2Hoàng Phương Anh2412400021QT2801N
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Thị Thảo Anh2412400010QT2801N
0%
100.0%
0000
4Phí Trung Dũng2412400114QT2801N
0%
100.0%
0000
5Lê Đình Dương2412400127QT2801N
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Quý Dương2412400125QT2801N
0%
100.0%
0000
7Vũ Thành Đạt2412400123QT2801N
0%
100.0%
0000
8Đỗ Mạnh Đức2412400064QT2801N
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thị Hương Giang2412400041QT2801N
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thị Nguyệt Hà2412402001QT2801N
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Minh Hằng2412400004QT2801N
0%
100.0%
0000
12Đặng Ngọc Hân2412400080QT2801N
0%
100.0%
0000
13Nguyễn Duy Hiếu2412402002QT2801N
0%
100.0%
0000
14Trần Nhật Hoàng2412401011QT2801N
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Văn Khải2412400072QT2801N
0%
100.0%
0000
16Vũ Thị Minh Khuê2412400122QT2801N
0%
100.0%
0000
17Vũ Trung Kiên2412400057QT2801N
0%
100.0%
0000
18Trần Minh Lộc2412400026QT2801N
0%
100.0%
0000
19Vũ Xuân Mai2412400039QT2801N
0%
100.0%
0000
202412400049QT2801N
0%
100.0%
0000
21Trần Thị Trà My2412400023QT2801N
0%
100.0%
0000
22Nguyễn Thành Nam2412401005QT2801N
0%
100.0%
0000
23Nguyễn Kim Ngọc2412400088QT2801N
0%
100.0%
0000
24Phạm Vũ Yến Nhi2412700019QT2801N
0%
100.0%
0000
25Trần Thị Hải Quỳnh2412400013QT2801N
0%
100.0%
0000
26Vũ Thuý Quỳnh2412401002QT2801N
0%
100.0%
0000
27Nguyễn Hoàng Sơn2412400032QT2801N
0%
100.0%
0000
28Vũ Hải Thiên2412400047QT2801N
0%
100.0%
0000
29Vũ Mạnh Trung2412400017QT2801N
0%
100.0%
0000
30Trần Thanh Tùng2412400109QT2801N
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến