Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2801N | Anh Văn Cơ Sở 1 | Nguyễn Thị Hoa | 0 | 84 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đăng Hải An | 2412400103 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Hoàng Phương Anh | 2412400021 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Thị Thảo Anh | 2412400010 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Phí Trung Dũng | 2412400114 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Lê Đình Dương | 2412400127 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Nguyễn Quý Dương | 2412400125 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Vũ Thành Đạt | 2412400123 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Đỗ Mạnh Đức | 2412400064 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412400041 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thị Nguyệt Hà | 2412402001 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Nguyễn Minh Hằng | 2412400004 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đặng Ngọc Hân | 2412400080 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Nguyễn Duy Hiếu | 2412402002 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Trần Nhật Hoàng | 2412401011 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Văn Khải | 2412400072 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Vũ Thị Minh Khuê | 2412400122 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Vũ Trung Kiên | 2412400057 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Trần Minh Lộc | 2412400026 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Vũ Xuân Mai | 2412400039 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | 2412400049 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
21 | Trần Thị Trà My | 2412400023 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Nguyễn Thành Nam | 2412401005 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Nguyễn Kim Ngọc | 2412400088 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Phạm Vũ Yến Nhi | 2412700019 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Trần Thị Hải Quỳnh | 2412400013 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Vũ Thuý Quỳnh | 2412401002 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Hoàng Sơn | 2412400032 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Vũ Hải Thiên | 2412400047 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Vũ Mạnh Trung | 2412400017 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Trần Thanh Tùng | 2412400109 | QT2801N | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |