Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25 | Biên Dịch Tiếng Anh Nâng Cao | 0 | 51 | 33 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | Lý thuyết | 4 | 30 | 1 | Bổ sung | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đào Thị Mai Hương | 2112751014 | NA2501A | 3 | Không phép | late | ||
2 | Phạm Thị Ngát | 2112751021 | NA2501M | 3 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 2112753002 | NA2501H | 3 | Không phép | late | ||
4 | Trần Thị Thu Thảo | 2112755012 | NA2501H | 3 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 2112752003 | NA2501M | 3 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 2112751003 | NA2501H | 3 | Không phép | late | ||
7 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 4 | Không phép | absent |