Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
DL28-NA2802CKinh Tế Chính Trị Nguyễn Thị Thanh0480vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Phạm Lan Anh2412601025DL2801
0%
100.0%
0000
2Hoàng Minh Anh2412400082DL2801
0%
100.0%
0000
3Trần Ngọc Huyền Anh2412756002NA2802C
0%
100.0%
0000
4Trịnh Phương Anh2412700074NA2802C
0%
100.0%
0000
5Vũ Phương Anh2412700096NA2802C
0%
100.0%
0000
6Tô Quỳnh Anh2412700071NA2802C
0%
100.0%
0000
7Phạm Thị Lan Anh2412700089NA2802C
0%
100.0%
0000
8Phạm Thị Minh Anh2412601015DL2801
0%
100.0%
0000
9Chu Thị Phương Anh2412700012NA2802C
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thị Phương Anh2412601006DL2801
0%
100.0%
0000
11Trần Thị Phương Anh2412601019DL2801
0%
100.0%
0000
12Lê Vũ Phương Anh2412601002DL2801
0%
100.0%
0000
13Đỗ Gia Bách2412601008DL2801
0%
100.0%
0000
14Bùi Hữu Bằng2412601013DL2801
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thành Công2412601023DL2801
0%
100.0%
0000
16Phạm Thế Cương2412601014DL2801
0%
100.0%
0000
17Phạm Mạnh Dũng2412601024DL2801
0%
100.0%
0000
18Trần Tiến Đạt2412601001DL2801
0%
100.0%
0000
19Trần Thị Hà Giang2412700062NA2802C
0%
100.0%
0000
20Nguyễn Thị Hương Giang2412602003DL2801
0%
100.0%
0000
21Phạm Khánh Hạ2412700046NA2802C
0%
100.0%
0000
22Đỗ Gia Hân2412700072NA2802C
0%
100.0%
0000
23Li Khả Hân2412700024NA2802C
0%
100.0%
0000
24Ngô Thị Hiền2412700027NA2802C
0%
100.0%
0000
25Đinh Thị Hoàn2412700081NA2802C
0%
100.0%
0000
26Tô Thị Thanh Huyền2412700035NA2802C
0%
100.0%
0000
27Vũ Thị Thu Huyền2412700102NA2802C
0%
100.0%
0000
28Trần Gia Huy2412601022DL2801
0%
100.0%
0000
29Đào Quang Khánh2412602005DL2801
0%
100.0%
0000
30Bùi Đỗ Quang Khải2412601017DL2801
0%
100.0%
0000
31Nguyễn Thị Bích Liên2412601010DL2801
0%
100.0%
0000
32Đàm Bùi Ngọc Linh2412601004DL2801
0%
100.0%
0000
33Ngô Diệu Linh2412601007DL2801
0%
100.0%
0000
34Đoàn Khánh Linh2412700070NA2802C
0%
100.0%
0000
35Nguyễn Khánh Linh2412700041NA2802C
0%
100.0%
0000
36Lê Thị Diệu Linh2412700066NA2802C
0%
100.0%
0000
37Bùi Thị Kim Loan2412756001NA2802C
0%
100.0%
0000
38Trương Hải Ly2412602002DL2801
0%
100.0%
0000
39Lương Thị Khánh Ly2412700009NA2802C
0%
100.0%
0000
40Bùi Thị Ngọc Mai2412700040NA2802C
0%
100.0%
0000
41Bùi Thị Diệu My2412602001DL2801
0%
100.0%
0000
42Trần Thanh Mỹ Mỹ2412756003NA2802C
0%
100.0%
0000
43Trần Hải Nam2412601011DL2801
0%
100.0%
0000
44Lê Hoài Nam2412601003DL2801
0%
100.0%
0000
45Lưu Gia Nghi2412700065NA2802C
0%
100.0%
0000
46Vũ Thị Nguyễn2412601009DL2801
0%
100.0%
0000
47Lê Yến Nhi2412700091NA2802C
0%
100.0%
0000
48Nguyễn Thị Kiều Oanh2412700043NA2802C
0%
100.0%
0000
49Nguyễn Hữu Phong2412602004DL2801
0%
100.0%
0000
50Nguyễn Mai Phượng2412700080NA2802C
0%
100.0%
0000
51Nguyễn Minh Tâm2412700028NA2802C
0%
100.0%
0000
52Lại Thị Phương Thanh2412601026DL2801
0%
100.0%
0000
53Nguyễn Văn Thành2412700097NA2802C
0%
100.0%
0000
54Mai Thị Phương Thảo2412601005DL2801
0%
100.0%
0000
55Lưu Thị Thanh Thảo2412700053NA2802C
0%
100.0%
0000
56Bùi Thị Thu Thảo2412700008NA2802C
0%
100.0%
0000
572412700052NA2802C
0%
100.0%
0000
58Phạm Thị Anh Thư2412700058NA2802C
0%
100.0%
0000
59Nguyễn Thu Trang2412700007NA2802C
0%
100.0%
0000
60Vũ Minh Trường2412601012DL2801
0%
100.0%
0000
61Phạm Anh Tuấn2412601016DL2801
0%
100.0%
0000
62Nguyễn Văn Việt2412601021DL2801
0%
100.0%
0000
63Phạm Hoàng Yến2412700108NA2802C
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến