Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL28-NA2802C | Kinh Tế Chính Trị | Nguyễn Thị Thanh | 0 | 48 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Phạm Lan Anh | 2412601025 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Hoàng Minh Anh | 2412400082 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Trần Ngọc Huyền Anh | 2412756002 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Trịnh Phương Anh | 2412700074 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Tô Quỳnh Anh | 2412700071 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Phạm Thị Lan Anh | 2412700089 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Phạm Thị Minh Anh | 2412601015 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Chu Thị Phương Anh | 2412700012 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Trần Thị Phương Anh | 2412601019 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Lê Vũ Phương Anh | 2412601002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Đỗ Gia Bách | 2412601008 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Bùi Hữu Bằng | 2412601013 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Nguyễn Thành Công | 2412601023 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Phạm Thế Cương | 2412601014 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Phạm Mạnh Dũng | 2412601024 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Trần Tiến Đạt | 2412601001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Trần Thị Hà Giang | 2412700062 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Phạm Khánh Hạ | 2412700046 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Ngô Thị Hiền | 2412700027 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Đinh Thị Hoàn | 2412700081 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
26 | Tô Thị Thanh Huyền | 2412700035 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Vũ Thị Thu Huyền | 2412700102 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Trần Gia Huy | 2412601022 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
31 | Nguyễn Thị Bích Liên | 2412601010 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
32 | Đàm Bùi Ngọc Linh | 2412601004 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
33 | Ngô Diệu Linh | 2412601007 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
34 | Đoàn Khánh Linh | 2412700070 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
35 | Nguyễn Khánh Linh | 2412700041 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
36 | Lê Thị Diệu Linh | 2412700066 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
37 | Bùi Thị Kim Loan | 2412756001 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
38 | Trương Hải Ly | 2412602002 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
39 | Lương Thị Khánh Ly | 2412700009 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
40 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
41 | Bùi Thị Diệu My | 2412602001 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
42 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
43 | Trần Hải Nam | 2412601011 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
44 | Lê Hoài Nam | 2412601003 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
45 | Lưu Gia Nghi | 2412700065 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
46 | Vũ Thị Nguyễn | 2412601009 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
47 | Lê Yến Nhi | 2412700091 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
48 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 2412700043 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
49 | Nguyễn Hữu Phong | 2412602004 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
50 | Nguyễn Mai Phượng | 2412700080 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
51 | Nguyễn Minh Tâm | 2412700028 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
52 | Lại Thị Phương Thanh | 2412601026 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
53 | Nguyễn Văn Thành | 2412700097 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
54 | Mai Thị Phương Thảo | 2412601005 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
55 | Lưu Thị Thanh Thảo | 2412700053 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
56 | Bùi Thị Thu Thảo | 2412700008 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
57 | 2412700052 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
58 | Phạm Thị Anh Thư | 2412700058 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
59 | Nguyễn Thu Trang | 2412700007 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
60 | Vũ Minh Trường | 2412601012 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
61 | Phạm Anh Tuấn | 2412601016 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
62 | Nguyễn Văn Việt | 2412601021 | DL2801 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
63 | Phạm Hoàng Yến | 2412700108 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |