Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | 0 | 48 | 2 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | B102 | Lý thuyết | 2 | 33 | 3 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Thị Huyền | 2412700037 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hùng Sơn | 2412700086 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thục Uyên | 2412700087 | NA2801C | 2 | Không phép | absent |