Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA2801CViết Tiếng Anh 1 Trần Thị Ngọc Liên0482vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Anh2412700059NA2801C
0%
100.0%
0000
2Lê Thị Minh Anh2412700079NA2801C
0%
100.0%
0000
3Vũ Thị Phương Anh2412700033NA2801C
0%
100.0%
0000
4Nguyễn Ngọc Ánh2412700036NA2801C
0%
100.0%
0000
5Nguyễn Thị Minh Ánh2412700092NA2801C
0%
100.0%
0000
6Nguyễn Mai Chi2412700029NA2801C
0%
100.0%
0000
7Ngô Mỹ Dung2412700049NA2801C
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Thuỳ Dương2412700105NA2801C
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thu Hà2412700093NA2801C
0%
100.0%
0000
10Phạm Thị Thúy Hiền2412700005NA2801C
0%
100.0%
0000
11Cao Thị Hoà2412700082NA2801C
0%
100.0%
0000
12Nguyễn Thị Thu Huệ2412700032NA2801C
0.0%
100.0%
00000
13Trần Thị Huyền2412700037NA2801C
4.17%
95.83%
20000
14Nguyễn Thị Ngọc Lan2412700010NA2801C
0%
100.0%
0000
15Bùi Khánh Linh2412700100NA2801C
0%
100.0%
0000
16Nguyễn Khánh Linh2412700001NA2801C
0%
100.0%
0000
17Phạm Thị Thuỳ Linh2412401003NA2801C
0%
100.0%
0000
18Nguyễn Trần Hoàng Linh2412700014NA2801C
0%
100.0%
0000
19Đồng Khánh Ly2412700044NA2801C
0%
100.0%
0000
20Hoàng Thị Xuân Mai2412700107NA2801C
0%
100.0%
0000
21Vũ Văn Mạnh2412700013NA2801C
0%
100.0%
0000
22Phùng Như Ngọc2412700109NA2801C
0%
100.0%
0000
23Lê Uyển Nhi2412700017NA2801C
0%
100.0%
0000
24Nguyễn Ngọc Phương2412700078NA2801C
0%
100.0%
0000
25Phạm Như Quỳnh2412700095NA2801C
0%
100.0%
0000
26Nguyễn Hùng Sơn2412700086NA2801C
4.17%
95.83%
20000
27Đinh Phương Thảo2412700103NA2801C
0%
100.0%
0000
282412700085NA2801C
0%
100.0%
0000
29Phạm Thị Thu2412700018NA2801C
0%
100.0%
0000
30Phạm Minh Thư2412700015NA2801C
0%
100.0%
0000
31Hoàng Thị Huyền Trang2412700051NA2801C
0%
100.0%
0000
32Phan Thị Mai Trang2412700063NA2801C
0%
100.0%
0000
33Dương Thành Trung2412700077NA2801C
0%
100.0%
0000
34Nguyễn Thục Uyên2412700087NA2801C
4.17%
95.83%
20000
35Đỗ Tường Vi2412700021NA2801C
0%
100.0%
0000
36Hoàng Thị Hà Yên2412700026NA2801C
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
109h50 07/10/2024C1042NA2801C
Viết Tiếng Anh 1
Trần Thị Ngọc Liên

Lịch trình dự kiến