Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2801C | Viết Tiếng Anh 1 | 0 | 48 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | C104 | Lý thuyết | 2 | 34 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 2412700032 | NA2801C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Ngọc Phương | 2412700078 | NA2801C | 2 | Không phép | absent |