Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | 0 | 36 | 15 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Trần Thị Ngọc Liên | C104 | Lý thuyết | 3 | 33 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Thị Hà Giang | 2412700062 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
2 | Tô Thị Thanh Huyền | 2412700035 | NA2802C | 1 | Không phép | late | ||
3 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 1 | Không phép | late |