Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2802C | Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | 0 | 36 | 18 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Ngọc Huyền Anh | 2412756002 | NA2802C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Trịnh Phương Anh | 2412700074 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Vũ Phương Anh | 2412700096 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Tô Quỳnh Anh | 2412700071 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Phạm Thị Lan Anh | 2412700089 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Chu Thị Phương Anh | 2412700012 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Trần Thị Hà Giang | 2412700062 | NA2802C | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Phạm Khánh Hạ | 2412700046 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Đỗ Gia Hân | 2412700072 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Li Khả Hân | 2412700024 | NA2802C | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Ngô Thị Hiền | 2412700027 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Đinh Thị Hoàn | 2412700081 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Tô Thị Thanh Huyền | 2412700035 | NA2802C | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Vũ Thị Thu Huyền | 2412700102 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Đoàn Khánh Linh | 2412700070 | NA2802C | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Nguyễn Khánh Linh | 2412700041 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Lê Thị Diệu Linh | 2412700066 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Bùi Thị Kim Loan | 2412756001 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Lương Thị Khánh Ly | 2412700009 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Bùi Thị Ngọc Mai | 2412700040 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
21 | Trần Thanh Mỹ Mỹ | 2412756003 | NA2802C | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Lưu Gia Nghi | 2412700065 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Lê Yến Nhi | 2412700091 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 2412700043 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Mai Phượng | 2412700080 | NA2802C | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
26 | Nguyễn Minh Tâm | 2412700028 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
27 | Nguyễn Văn Thành | 2412700097 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
28 | Lưu Thị Thanh Thảo | 2412700053 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
29 | Bùi Thị Thu Thảo | 2412700008 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
30 | 2412700052 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 | |||
31 | Phạm Thị Anh Thư | 2412700058 | NA2802C | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
32 | Nguyễn Thu Trang | 2412700007 | NA2802C | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
33 | Phạm Hoàng Yến | 2412700108 | NA2802C | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h00 30/09/2024 | C104 | 3 | NA2802C Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Introduction | |
2 | 07h00 07/10/2024 | C104 | 3 | NA2802C Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Unit 1 | |
3 | 07h00 14/10/2024 | C104 | 3 | NA2802C Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Ngọc Huyền Anh (1t, ) | |
4 | 07h00 21/10/2024 | C104 | 3 | NA2802C Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Ngọc Huyền Anh (2t, ) Li Khả Hân (2t, ) Nguyễn Mai Phượng (1t, ) | |
5 | 07h00 28/10/2024 | C104 | 3 | NA2802C Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên | Trần Thị Hà Giang (1t, ) Tô Thị Thanh Huyền (1t, ) Trần Thanh Mỹ Mỹ (1t, ) | |
6 | 07h00 25/11/2024 | C104 | 3 | NA2802C Viết Tiếng Anh 1 | Trần Thị Ngọc Liên |