Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DL2801 | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 24 | 6 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Lan Anh | 2412601025 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Hương Giang | 2412602003 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đào Quang Khánh | 2412602005 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Bùi Đỗ Quang Khải | 2412601017 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Ngô Diệu Linh | 2412601007 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Lê Hoài Nam | 2412601003 | DL2801 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Đàm Bùi Ngọc Linh | 2412601004 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Mai Thị Phương Thảo | 2412601005 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
9 | Vũ Thị Nguyễn | 2412601009 | DL2801 | 1 | Không phép | late | ||
10 | Nguyễn Thị Phương Anh | 2412601006 | DL2801 | 1 | Không phép | late |