Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA28A-H | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 31 | 14 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Hà Hương | 2412755001 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Nam Phong | 2412751002 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thị Hà Phương | 2412755002 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lê Thị Tuyết | 2412700101 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
5 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2412700048 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
6 | Đỗ Thị Hoài Thu | 2412700006 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
7 | Đỗ Khánh Toàn | 2412700016 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
8 | Lê Huyền Trang | 2412700011 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
9 | Hoàng Quỳnh Trang | 2412700073 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
10 | Phạm Thu Trang | 2412700064 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
11 | Lê Anh Tú | 2412700023 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
12 | Trịnh Hải Vân | 2412700054 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
13 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 2412700061 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | Lớp khác | |
14 | Hoàng Hải Yến | 2412700076 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | Lớp khác |