Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA28A-H | Tin Học Đại Cương 1 | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Trọng Chiến | D201 | Lý thuyết | 3 | 28 | 17 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Thị Hà Hương | 2412755001 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Xuân Kiên | 2412700042 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Mai | 2412700090 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | Phép | |
4 | Nguyễn Nam Phong | 2412751002 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Thị Hà Phương | 2412755002 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Tiến Quang | 2412700038 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2412700048 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Đỗ Thị Hoài Thu | 2412700006 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Đỗ Khánh Toàn | 2412700016 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lê Huyền Trang | 2412700011 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Hoàng Quỳnh Trang | 2412700073 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Phạm Thu Trang | 2412700064 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Lê Thị Tuyết | 2412700101 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Lê Anh Tú | 2412700023 | NA2801A | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Trịnh Hải Vân | 2412700054 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
16 | Nguyễn Thị Khánh Vân | 2412700061 | NA2801H | 3 | Không phép | absent | ||
17 | Hoàng Hải Yến | 2412700076 | NA2801A | 3 | Không phép | absent |