Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA28A-HTin Học Đại Cương 10360vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Vũ Trọng ChiếnD201Lý thuyết32817Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Phạm Thị Hà Hương2412755001NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
2Nguyễn Xuân Kiên2412700042NA2801A
8.33%
91.67%
3Không phépabsent
3Nguyễn Thị Mai2412700090NA2801A
8.33%
91.67%
3Không phépabsentPhép
4Nguyễn Nam Phong2412751002NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
5Phạm Thị Hà Phương2412755002NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
6Nguyễn Tiến Quang2412700038NA2801A
8.33%
91.67%
3Không phépabsent
7Nguyễn Thị Thanh Thảo2412700048NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
8Đỗ Thị Hoài Thu2412700006NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
9Đỗ Khánh Toàn2412700016NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
10Lê Huyền Trang2412700011NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
11Hoàng Quỳnh Trang2412700073NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
12Phạm Thu Trang2412700064NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
13Lê Thị Tuyết2412700101NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
14Lê Anh Tú2412700023NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
15Trịnh Hải Vân2412700054NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
16Nguyễn Thị Khánh Vân2412700061NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
17Hoàng Hải Yến2412700076NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent

Nội dung buổi học

3.3: Giao diện định dạng chữ
Giao diện định dạng chữ
Giao diện chữ
Giao diện của đoạn văn
Kiểu dáng
3.4: Định dạng và in các văn bản
Định dạng và in các văn bản
Giao diện trang
Chức năng kiểm tra chính tả và ngữ pháp
Nối từ
Tìm kiếm và thay thế
In ấn

Lịch trình kế hoạch