Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA28A-HTin Học Đại Cương 10360vietnamese

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Vũ Trọng ChiếnD201Lý thuyết33015Bình thườngĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú
1Nguyễn Tùng Dương2412700099NA2801A
16.67%
83.33%
3Không phépabsent
2Phạm Thị Hà Hương2412755001NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
3Nguyễn Nam Phong2412751002NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
4Phạm Thị Hà Phương2412755002NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
5Nguyễn Thị Thanh Thảo2412700048NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
6Đỗ Thị Hoài Thu2412700006NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
7Đỗ Khánh Toàn2412700016NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
8Lê Huyền Trang2412700011NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
9Hoàng Quỳnh Trang2412700073NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
10Phạm Thu Trang2412700064NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
11Lê Thị Tuyết2412700101NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
12Lê Anh Tú2412700023NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
13Trịnh Hải Vân2412700054NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
14Nguyễn Thị Khánh Vân2412700061NA2801H
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
15Hoàng Hải Yến2412700076NA2801A
50.0%
50.0%
3Không phépabsent
16Trần Phương Nhung2412700031NA2801A
2.78%
97.22%
1Không phéplate

Nội dung buổi học

3.5: Sắp xếp văn bản
Sắp xếp văn bản
Biểu tượng và số
Phím Tab
Thao tác với Bảng (Table)

Lịch trình kế hoạch