Thông tin lớp học

Mã lớpMônTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA25-26HTiếng Hàn Thương Mại30300vietnamse

Thông tin giờ học

Giảng viênPhòngLoạiSố tiếtSố sinh viên có mặtSố sinh viên vắngGiờ họcTrạng thái
Trần Thị Hồng NhungC101Lý thuyết4210Bổ sungĐược chấp nhận

Sinh viên vắng mặt

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcSố tiết vắngPhépTrạng tháiGhi chú

Nội dung buổi học

Lesson 13_ 고객
서비스 customer
service
Lesson 14_ 제품
설명하기 product explanation

Lịch trình kế hoạch