Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2601M | Quản Trị Kênh Phân Phối | 0 | 45 | 42 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C201 | Lý thuyết | 3 | 8 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 3 | Không phép | absent |