Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Đồ Hoạ Máy Tính | 0 | 30 | 26 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | B103 | Lý thuyết | 2 | 22 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Trịnh Doãn Hoàng | 2212111005 | CT2601 | 2 | Không phép | absent |