Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Cấu Trúc Máy Tính | 0 | 30 | 12 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Quang Huy | C301 | Lý thuyết | 2 | 34 | 8 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 2 | Có phép | absent | ||
4 | Nguyễn Hồng Đức | 2312101035 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phùng Gia Kiệt | 2312101038 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Nguyễn Văn Trường | 2312101036 | CT2701 | 2 | Không phép | absent |