Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Toán Cao Cấp | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C201 | Lý thuyết | 3 | 27 | 6 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Tuấn Anh | 2212111021 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Lê Mạnh Duy | 2212111029 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
4 | Bùi Ngô Đức Đại | 2212111024 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Quản Thành Đạt | 2212111022 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
6 | Nguyễn Việt Hoàng | 2212111028 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
7 | Đoàn Thanh Nhật | 2212111023 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Minh Thắng | 2212111011 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Bùi Quỳnh Như | 2212111004 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Trần Hữu Toàn | 2212111034 | CT2601 | 2 | Không phép | late | ||
11 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 1 | Không phép | late | ||
12 | Nguyễn Hoàng Anh Vũ | 2212111013 | CT2601 | 3 | Không phép | absent |