Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC26-MT26 | Toán Cao Cấp | 0 | 27 | 21 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C104 | Lý thuyết | 3 | 19 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Bùi Văn Giỏi | 2212102004 | DC2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Minh Hải | 2212102003 | DC2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Ngọc Quân | 2212301004 | MT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Lê Dương Sơn | 2212102022 | DC2601 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Hà Nhật Việt | 2212102024 | DC2601 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Vũ Thành Công | 2212301001 | MT2601 | 2 | Không phép | late | ||
7 | Nguyễn Văn Hiến | 2212305001 | MT2601 | 2 | Không phép | late | ||
8 | Nguyễn Bình Minh | 2212102016 | DC2601 | 2 | Không phép | late | ||
9 | Nguyễn Ngọc Quỳnh | 2212301002 | MT2601 | 2 | Không phép | late | ||
10 | Trịnh Xuân Thành | 2212102015 | DC2601 | 2 | Không phép | late | ||
11 | Doãn Tất Thắng | 2212102020 | DC2601 | 2 | Không phép | late | ||
12 | Phạm Hùng Thế | 2212102002 | DC2601 | 2 | Không phép | late | ||
13 | Lê Thành Trung | 2212102012 | DC2601 | 2 | Không phép | late |