Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26 | Nghe Tiếng Anh 3 | 0 | 43 | 27 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | C101 | Lý thuyết | 3 | 30 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Lê Diệu Linh | 2212756007 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Thị Phương Linh | 2212756025 | NA2601C | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Đinh Thị Mai Phương | 2212756026 | NA2601C | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Trương Thị Hải Yến | 2212755005 | NA2601H | 3 | Không phép | absent |