Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2501C | Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | 0 | 30 | 24 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Trần Duy An | 2112111017 | CT2501C | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | Vũ Bá Quốc Anh | 2112111005 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Đoàn Quốc Anh | 2112111038 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Bùi Tuấn Anh | 2112102034 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Hải Bình | 2112111013 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Phạm Văn Cao | 2112111030 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Nguyễn Đức Cảnh | 2112111003 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
8 | Hoàng Hữu Cường | 2112111020 | CT2501C | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
9 | Trần Công Duy | 2112111021 | CT2501C | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
10 | Lưu Đức Đạt | 2112111032 | CT2501C | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | Đinh Hữu Đạt | 2112111034 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Hoàng Đình Hiệp | 2112111022 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Vũ Khắc Hoàng | 2112111028 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | Phạm Vũ Huy | 2112111019 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | Phạm Thành Lâm | 2112111015 | CT2501C | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
16 | Đoàn Duy Linh | 2112111014 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
17 | Nguyễn Đại Minh | 2112111026 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Nguyễn Thị Phượng | 2112111039 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
19 | Bùi Anh Minh Quân | 2112111027 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Đỗ Hồng Quân | 2112111018 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Vũ Thị Minh Thư | 2112111007 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
22 | Chu Đình Tuân | 2112111025 | CT2501C | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Cù Văn Tú | 2112111041 | CT2501C | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
24 | Nguyễn Đức Tùng | 2112111033 | CT2501C | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
25 | Nguyễn Vũ Xuân Tùng | 2112111016 | CT2501C | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |
1 | 07h55 14/08/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Giao đề tài thực tế cho sinh viên: mỗi sinh viên sẽ nhận một đề tài liên quan đến công việc quản lý hàng ngày của một đơn vị cụ thể nào đó. Hướng dẫn sinh viên Phân tích hệ thống: để thiết kế ra biểu đồ tổng quát của hệ thống (biểu đồ ngữ cảnh/biểu đồ Ucase tổng quát hệ thống); sơ đồ chức năng của hệ thống và mô tả chi tiết cụ thể hoạt động của từng chức năng lá (nhiệm vụ của chức năng thực hiện công việc gì trong hệ thống, thực hiện ra sao, dữ liệu đầu vào là gì và kết quả đầu ra sau khi thực hiện chức năng). | Trần Duy An (3t, false) Phạm Văn Cao (3t, false) Hoàng Hữu Cường (3t, false) |
2 | 07h55 21/08/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hướng dẫn sinh viên Phân tích hệ thống (tiếp): để thiết kế ra biểu đồ tổng quát của hệ thống (biểu đồ ngữ cảnh/biểu đồ Ucase tổng quát hệ thống); sơ đồ chức năng của hệ thống và mô tả chi tiết cụ thể hoạt động của từng chức năng lá (nhiệm vụ của chức năng thực hiện công việc gì trong hệ thống, thực hiện ra sao, dữ liệu đầu vào là gì và kết quả đầu ra sau khi thực hiện chức năng). | |
3 | 07h55 28/08/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hướng dẫn sinh viên Phân tích hệ thống (tiếp): để thiết kế ra biểu đồ tổng quát của hệ thống (biểu đồ ngữ cảnh/biểu đồ Ucase tổng quát hệ thống); sơ đồ chức năng của hệ thống và mô tả chi tiết cụ thể hoạt động của từng chức năng lá (nhiệm vụ của chức năng thực hiện công việc gì trong hệ thống, thực hiện ra sao, dữ liệu đầu vào là gì và kết quả đầu ra sau khi thực hiện chức năng). | Trần Công Duy (3t, false) Lưu Đức Đạt (3t, false) Nguyễn Thị Phượng (3t, false) Nguyễn Vũ Xuân Tùng (3t, false) |
4 | 07h55 04/09/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hướng dẫn sinh viên Thiết kế hệ thống: + Thiết kế giao diện: giao diện chính hệ thống; các giao diện nhập liệu và tìm kiếm dữ liệu; mẫu các báo cáo. + Thiết kế cơ sở dữ liệu: thiết kế mô hình ER -> mô hình quan hệ -> mô tả chi tiết các bảng quan hệ. | Đoàn Quốc Anh (3t, false) Cù Văn Tú (3t, false) |
5 | 07h55 11/09/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hướng dẫn sinh viên Thiết kế hệ thống (tiếp): + Thiết kế giao diện: giao diện chính hệ thống; các giao diện nhập liệu và tìm kiếm dữ liệu; mẫu các báo cáo. + Thiết kế cơ sở dữ liệu: thiết kế mô hình ER -> mô hình quan hệ -> mô tả chi tiết các bảng quan hệ. | Hoàng Hữu Cường (3t, false) Trần Công Duy (3t, false) Phạm Vũ Huy (3t, false) Phạm Thành Lâm (3t, false) Đoàn Duy Linh (3t, false) Vũ Thị Minh Thư (3t, false) Cù Văn Tú (3t, false) Nguyễn Đức Tùng (3t, false) |
6 | 07h55 18/09/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hướng dẫn sinh viên Thiết kế hệ thống (tiếp): + Thiết kế giao diện: giao diện chính hệ thống; các giao diện nhập liệu và tìm kiếm dữ liệu; mẫu các báo cáo. + Thiết kế cơ sở dữ liệu: thiết kế mô hình ER -> mô hình quan hệ -> mô tả chi tiết các bảng quan hệ. Hướng dẫn sinh viên Cài đặt chương trình: + Tạo được CSDL đã thiết kế được trên máy tính (sử dụng công cụ hệ quản trị CSDL) + Lập trình để xây dựng chương trình trên nền Web hoặc dạng WinForm. | Hoàng Hữu Cường (3t, false) Lưu Đức Đạt (3t, false) |
7 | 07h55 25/09/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hướng dẫn sinh viên Cài đặt chương trình (tiếp): + Tạo được CSDL đã thiết kế được trên máy tính (sử dụng công cụ hệ quản trị CSDL) + Lập trình để xây dựng chương trình trên nền Web hoặc dạng WinForm. | Trần Duy An (3t, false) Lưu Đức Đạt (3t, false) Phạm Thành Lâm (3t, false) |
8 | 07h55 02/10/2024 | B203 | 3 | CT2501C Đồ Án Môn Học Phần Mềm | Vũ Anh Hùng | Hướng dẫn sinh viên Cài đặt chương trình (tiếp): + Tạo được CSDL đã thiết kế được trên máy tính (sử dụng công cụ hệ quản trị CSDL) + Lập trình để xây dựng chương trình trên nền Web hoặc dạng WinForm. | Nguyễn Đức Cảnh (3t, false) Trần Công Duy (3t, false) Phạm Thành Lâm (3t, false) Nguyễn Đức Tùng (3t, false) |