Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26C-H | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 45 | 45 | 45 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | B102 | Lý thuyết | 2 | 23 | 3 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phương Thảo | 2212756013 | NA2601C | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Thị Phương Thảo | 2212756014 | NA2601C | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Thị Huyền Trang | 2212756018 | NA2601C | 2 | Không phép | absent |