Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Đặng Thị Vân454545

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm trung bình kiểm tra (60%)Điểm quá trình
1Hoàng Phương Anh2212755015NA2601H
2.22%
97.78%
13.03.06
2Đỗ Thị Duyên2212755003NA2601H
0.0%
100.0%
04.02.06
3Nguyễn Thị Bảo Hà2212756005NA2601C
0.0%
100.0%
04.04.08
4Trần Mỹ Hạnh2212756008NA2601C
0.0%
100.0%
04.04.08
5Đỗ Thu Hạ2212755011NA2601H
2.22%
97.78%
13.02.05
6Hà Thị Hậu2212756011NA2601C
4.44%
95.56%
23.03.06
7Nguyễn Vũ Quỳnh Hương2212755001NA2601H
0.0%
100.0%
04.03.07
8Nguyễn Quang Huy2212755013NA2601H
0.0%
100.0%
04.02.06
9Nguyễn Thị Hương2212755012NA2601H
0.0%
100.0%
04.02.06
10Nguyễn Thị Phương Linh2212756025NA2601C
0.0%
100.0%
04.02.06
11Nguyễn Thị Thuỳ Linh2212756009NA2601C
13.33%
86.67%
62.03.05
12Lã Thị Mai2212755002NA2601H
0.0%
100.0%
04.02.06
13Hoàng Thị Kim Ngân2212756001NA2601C
6.67%
93.33%
33.02.05
14Hoàng Thị Ngọc2212756019NA2601C
0.0%
100.0%
04.02.06
15Nguyễn Thị Huyền Nhung2212755017NA2601H
0.0%
100.0%
04.05.09
16Đinh Thị Mai Phương2212756026NA2601C
0.0%
100.0%
04.02.06
17Nguyễn Phương Thảo2212756013NA2601C
4.44%
95.56%
23.02.05
18Đoàn Thị Phương Thảo2212756023NA2601C
0.0%
100.0%
04.02.06
19Nguyễn Thị Phương Thảo2212755018NA2601H
0.0%
100.0%
04.04.08
20Vũ Thị Phương Thảo2212756014NA2601C
4.44%
95.56%
23.02.05
21Ngô Thu Hương Thảo2212755004NA2601H
0.0%
100.0%
04.05.09
22Đoàn Thị Thu2212756020NA2601C
0.0%
100.0%
04.02.06
23Phạm Thị Huyền Trang2212756018NA2601C
4.44%
95.56%
23.02.05
24Phạm Thị Thanh Xuân2212756010NA2601C
6.67%
93.33%
33.02.05
25Đào Thị Xuyến2212755010NA2601H
0.0%
100.0%
04.03.07
26Trương Thị Hải Yến2212755005NA2601H
0.0%
100.0%
04.02.06

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
113h00 14/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânIntro to TranslationLại Điền Vân Anh (2t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
213h00 21/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânUnit 1Lại Điền Vân Anh (2t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
307h55 22/08/20244NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 1Lại Điền Vân Anh (4t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (4t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (3t, )
Hoàng Thị Kim Ngân (3t, )
Phạm Thị Thanh Xuân (3t, )
413h00 28/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 2Nguyễn Phương Thảo (2t, )
Vũ Thị Phương Thảo (2t, )
Phạm Thị Huyền Trang (2t, )
513h00 11/09/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 2Hoàng Phương Anh (2t, true)
Đỗ Thị Duyên (2t, true)
Đỗ Thu Hạ (2t, true)
Nguyễn Thị Hương (2t, true)
Lã Thị Mai (2t, true)
Nguyễn Thị Huyền Nhung (2t, true)
Đào Thị Xuyến (2t, true)
607h55 12/09/20244NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 3Hà Thị Hậu (2t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (2t, )
713h00 18/09/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 4
813h00 25/09/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 5Hoàng Phương Anh (1t, )
Đỗ Thu Hạ (1t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t, )
913h00 09/10/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 6
1013h00 16/10/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 6
1113h00 30/10/2024B1025NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 7
1213h00 06/11/2024B1024NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 8

Lịch trình dự kiến