Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Đặng Thị Vân455521

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Phương Anh2212755015NA2601H
1.92%
98.08%
10000
2Đỗ Thị Duyên2212755003NA2601H
0.0%
100.0%
00000
3Nguyễn Thị Bảo Hà2212756005NA2601C
0%
100.0%
0000
4Trần Mỹ Hạnh2212756008NA2601C
0%
100.0%
0000
5Đỗ Thu Hạ2212755011NA2601H
1.92%
98.08%
10000
6Hà Thị Hậu2212756011NA2601C
3.85%
96.15%
20000
7Nguyễn Vũ Quỳnh Hương2212755001NA2601H
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Quang Huy2212755013NA2601H
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thị Hương2212755012NA2601H
0.0%
100.0%
00000
10Nguyễn Thị Phương Linh2212756025NA2601C
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Thị Thuỳ Linh2212756009NA2601C
11.54%
88.46000000000001%
60000
12Lã Thị Mai2212755002NA2601H
0.0%
100.0%
00000
13Hoàng Thị Kim Ngân2212756001NA2601C
5.77%
94.23%
30000
14Hoàng Thị Ngọc2212756019NA2601C
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thị Huyền Nhung2212755017NA2601H
0.0%
100.0%
00000
16Đinh Thị Mai Phương2212756026NA2601C
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Phương Thảo2212756013NA2601C
3.85%
96.15%
20000
18Đoàn Thị Phương Thảo2212756023NA2601C
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Thị Phương Thảo2212755018NA2601H
0%
100.0%
0000
20Vũ Thị Phương Thảo2212756014NA2601C
3.85%
96.15%
20000
21Ngô Thu Hương Thảo2212755004NA2601H
0%
100.0%
0000
22Đoàn Thị Thu2212756020NA2601C
0%
100.0%
0000
23Phạm Thị Huyền Trang2212756018NA2601C
3.85%
96.15%
20000
24Phạm Thị Thanh Xuân2212756010NA2601C
5.77%
94.23%
30000
25Đào Thị Xuyến2212755010NA2601H
0.0%
100.0%
00000
26Trương Thị Hải Yến2212755005NA2601H
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
113h00 14/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânIntro to TranslationLại Điền Vân Anh (2t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
213h00 21/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânUnit 1Lại Điền Vân Anh (2t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
313h00 28/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 2Nguyễn Phương Thảo (2t, )
Vũ Thị Phương Thảo (2t, )
Phạm Thị Huyền Trang (2t, )
413h00 11/09/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 2Hoàng Phương Anh (2t, true)
Đỗ Thị Duyên (2t, true)
Đỗ Thu Hạ (2t, true)
Nguyễn Thị Hương (2t, true)
Lã Thị Mai (2t, true)
Nguyễn Thị Huyền Nhung (2t, true)
Đào Thị Xuyến (2t, true)
507h55 12/09/20244NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 3Hà Thị Hậu (2t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (2t, )
613h00 18/09/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 4
713h00 25/09/2024B2054NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 5Hoàng Phương Anh (1t, )
Đỗ Thu Hạ (1t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t, )

Lịch trình dự kiến