Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26C-H | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 45 | 45 | 45 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | B205 | Lý thuyết | 5 | 26 | 0 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Hoàng Phương Anh | 2212755015 | NA2601H | 1 | Không phép | late | ||
2 | Đỗ Thu Hạ | 2212755011 | NA2601H | 1 | Không phép | late | ||
3 | Nguyễn Thị Thuỳ Linh | 2212756009 | NA2601C | 1 | Không phép | late |