Thông tin sinh viên

Họ và tênMã sinh viênLớp hành chínhNgày sinhGiới tínhTín chỉ ?KhóaHệ Ngành
Đoàn Thị Thu2212756020NA2601C02/04/2004NữTín chỉKhóa 26Đại Học Chính QuyNgôn Ngữ Anh - Trung

Danh sách lớp môn

SttMã lớpMônGiảng viênSĩ số Số tiết vắngĐiểm quá trình
1NA26C-HBiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Đặng Thị Vân2606
2NA2601CTiếng Trung Thương Mại Hồ Thị Thu Trang1400
3NA2601CLịch Sử-văn Hóa Trung Quốc Đinh Thị Thanh Bình1400
4NA2601CNgữ Âm Tiếng Trung Lê Thị Thu Hoài1400
5NA2601CTừ Vựng Tiếng Trung Lê Thị Thu Hoài1400
6NA26Nghe Tiếng Anh 4 Bùi Thị Mai Anh3100
7NA26Đọc Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị HuyềnA3100
8NA26Nói Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị Quỳnh Hoa3100
9NA26Viết Tiếng Anh 4 Nguyễn Thị Thu Hương3100
10NA26C-HPhiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Nguyễn Thị Quế2600
11NA26-PL26Lịch Sử Đảng Phạm Thị Thu Trang3900

Các buổi đã học/vắng

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng
107h55 12/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
209h50 12/08/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
307h55 13/08/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
407h00 14/08/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
509h50 14/08/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
613h00 14/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânIntro to Translation ...Lại Điền Vân Anh (2t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
713h55 15/08/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
815h50 15/08/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
907h00 16/08/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
1008h55 16/08/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
1113h00 17/08/2024C1035NA26-PL26
Lịch Sử Đảng
Phạm Thị Thu Trang
1207h55 19/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
1309h50 19/08/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
1407h55 20/08/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
1507h00 21/08/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
1609h50 21/08/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
1713h00 21/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị VânUnit 1 ...Lại Điền Vân Anh (2t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
1807h55 22/08/20244NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 1 ...Lại Điền Vân Anh (4t, )
Trần Thanh Mỹ Mỹ (4t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (3t, )
Hoàng Thị Kim Ngân (3t, )
Phạm Thị Thanh Xuân (3t, )
1913h55 22/08/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
2015h50 22/08/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
2107h00 23/08/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
2208h55 23/08/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
2313h00 24/08/2024C1035NA26-PL26
Lịch Sử Đảng
Phạm Thị Thu Trang
2407h55 26/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
2509h50 26/08/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
2607h55 27/08/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
2707h00 28/08/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
2809h50 28/08/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
2913h00 28/08/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 2 ...Nguyễn Phương Thảo (2t, )
Vũ Thị Phương Thảo (2t, )
Phạm Thị Huyền Trang (2t, )
3007h00 29/08/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
3113h55 29/08/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
3215h50 29/08/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
3307h00 30/08/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
3408h55 30/08/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
3513h00 31/08/2024C1035NA26-PL26
Lịch Sử Đảng
Phạm Thị Thu Trang
3607h55 02/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
3709h50 02/09/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
3807h55 03/09/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
3907h00 04/09/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
4009h50 04/09/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
4113h00 04/09/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
4213h55 05/09/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
4315h50 05/09/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
4407h00 06/09/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
4508h55 06/09/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
4613h00 07/09/2024C1035NA26-PL26
Lịch Sử Đảng
Phạm Thị Thu Trang
4707h55 09/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
4809h50 09/09/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
4907h55 10/09/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
5007h00 11/09/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
5109h50 11/09/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
5213h00 11/09/2024B1022NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 2 ...Hoàng Phương Anh (2t, true)
Đỗ Thị Duyên (2t, true)
Đỗ Thu Hạ (2t, true)
Nguyễn Thị Hương (2t, true)
Lã Thị Mai (2t, true)
Nguyễn Thị Huyền Nhung (2t, true)
Đào Thị Xuyến (2t, true)
5307h55 12/09/20244NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 3 ...Hà Thị Hậu (2t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (2t, )
5413h55 12/09/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
5515h50 12/09/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
5607h00 13/09/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
5708h55 13/09/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
5813h00 14/09/2024C1035NA26-PL26
Lịch Sử Đảng
Phạm Thị Thu Trang
5907h55 16/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
6009h50 16/09/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
6107h55 17/09/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
6207h00 18/09/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
6309h50 18/09/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
6413h00 18/09/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 4 ...
6513h55 19/09/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
6615h50 19/09/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
6707h00 20/09/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
6808h55 20/09/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
6907h55 23/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
7009h50 23/09/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
7107h55 24/09/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
7207h00 25/09/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
7309h50 25/09/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
7413h00 25/09/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 5 ...Hoàng Phương Anh (1t, )
Đỗ Thu Hạ (1t, )
Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t, )
7513h55 26/09/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
7615h50 26/09/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
7707h00 27/09/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
7808h55 27/09/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
7907h55 30/09/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
8009h50 30/09/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
8107h55 01/10/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
8207h00 02/10/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
8309h50 02/10/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
8413h00 02/10/2024B2054NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 5 ...
8513h55 03/10/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
8615h50 03/10/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
8707h00 04/10/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
8808h55 04/10/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
8907h55 07/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
9009h50 07/10/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
9107h55 08/10/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
9207h00 09/10/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
9309h50 09/10/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
9413h00 09/10/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 6 ...
9513h55 10/10/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
9615h50 10/10/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
9707h00 11/10/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
9808h55 11/10/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
9907h55 14/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
10009h50 14/10/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
10107h55 15/10/2024C1023NA2601C
Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc
Đinh Thị Thanh Bình
10207h00 16/10/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
10309h50 16/10/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
10413h00 16/10/2024B2055NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 6 ...
10513h55 17/10/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
10615h50 17/10/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
10707h00 18/10/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
10808h55 18/10/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
10907h55 21/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
11009h50 21/10/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
11113h00 22/10/2024C1014NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
11207h00 23/10/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
11308h55 23/10/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
11413h00 23/10/2024B1024NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 7 ...
11513h55 24/10/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
11615h50 24/10/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
11707h00 25/10/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
11808h55 25/10/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
11907h55 28/10/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
12009h50 28/10/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
12107h00 30/10/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
12208h55 30/10/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
12313h00 30/10/2024B1025NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 7 ...
12413h55 31/10/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
12515h50 31/10/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
12607h00 01/11/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
12708h55 01/11/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
12807h55 04/11/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
12909h50 04/11/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
13007h00 06/11/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
13108h55 06/11/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
13213h00 06/11/2024B1024NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vânunit 8 ...
13313h55 07/11/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
13415h50 07/11/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
13507h00 08/11/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
13608h55 08/11/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
13707h55 11/11/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
13809h50 11/11/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
13907h00 13/11/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
14008h55 13/11/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
14113h00 13/11/2024B1024NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
14213h55 14/11/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
14315h50 14/11/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
14407h00 15/11/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
14508h55 15/11/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương
14607h55 18/11/2024C1012NA26
Nghe Tiếng Anh 4
Bùi Thị Mai Anh
14709h50 18/11/2024C1012NA26
Đọc Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị HuyềnA
14807h00 20/11/2024C1012NA2601C
Tiếng Trung Thương Mại
Hồ Thị Thu Trang
14908h55 20/11/2024C1013NA26C-H
Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Nguyễn Thị Quế
15013h00 20/11/2024B1024NA26C-H
Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản
Đặng Thị Vân
15113h55 21/11/2024B1012NA2601C
Ngữ Âm Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
15215h50 21/11/2024B1012NA2601C
Từ Vựng Tiếng Trung
Lê Thị Thu Hoài
15307h00 22/11/2024C1012NA26
Nói Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Quỳnh Hoa
15408h55 22/11/2024C1012NA26
Viết Tiếng Anh 4
Nguyễn Thị Thu Hương