Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-N | Hành Vi Người Tiêu Dùng | 0 | 30 | 10 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B101 | Lý thuyết | 2 | 35 | 5 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Trần Thị Kiều Anh | 2212407022 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Vũ Như Huệ | 2212407024 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Phạm Duy Nam | 2212407021 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Lương Đức Tiến | 2212402024 | QT2601N | 2 | Không phép | absent |