Họ và tên | Mã giảng viên | Tên khoa |
Nguyễn Thị Quế | 2472000129 | Ngoại ngữ |
Stt | Mã lớp | Môn | Sĩ số | Khối lượng thực hiện | Khối lượng dự kiến |
1 | NA25A-M-NA26A | Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | 26 | 0 | 50 |
2 | NA26C-H | Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 26 | 0 | 45 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng | Trạng thái |
1 | 07h00 14/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
2 | 09h50 14/08/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
3 | 13h55 16/08/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
4 | 07h00 21/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
5 | 09h50 21/08/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
6 | 13h55 23/08/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
7 | 07h00 28/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
8 | 09h50 28/08/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
9 | 13h55 30/08/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
10 | 07h00 04/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
11 | 09h50 04/09/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
12 | 13h55 06/09/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
13 | 07h00 11/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
14 | 09h50 11/09/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
15 | 13h55 13/09/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
16 | 07h00 18/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
17 | 09h50 18/09/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
18 | 13h55 20/09/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
19 | 07h00 25/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
20 | 09h50 25/09/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
21 | 13h55 27/09/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
22 | 07h00 02/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
23 | 09h50 02/10/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
24 | 13h55 04/10/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
25 | 07h00 09/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
26 | 09h50 09/10/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
27 | 13h55 11/10/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
28 | 07h00 16/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
29 | 09h50 16/10/2024 | C103 | 2 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
30 | 13h55 18/10/2024 | B102 | 3 | NA25A-M-NA26A Phiên Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
31 | 08h55 23/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
32 | 08h55 30/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
33 | 08h55 06/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
34 | 08h55 13/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận | ||
35 | 08h55 20/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | Được chấp nhận |