Thông tin lớp học

Mã lớpMônGiảng viênTổng số tiếtKhối lượng dự kiếnKhối lượng thực hiệnNgôn ngữ
NA26C-HPhiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản Nguyễn Thị Quế0450vietnamese

Tình hình học tập

SttHọ và tênMã sinh viênLớp hành chínhTình hình đi họcTống tiết vắngĐiểm chuyên cần (40%)Điểm thực hành (30%)Điểm trung bình kiểm tra (30%)Điểm quá trình
1Hoàng Phương Anh2212755015NA2601H
0%
100.0%
0000
2Đỗ Thị Duyên2212755003NA2601H
0%
100.0%
0000
3Nguyễn Thị Bảo Hà2212756005NA2601C
0%
100.0%
0000
4Trần Mỹ Hạnh2212756008NA2601C
0%
100.0%
0000
5Đỗ Thu Hạ2212755011NA2601H
0%
100.0%
0000
6Hà Thị Hậu2212756011NA2601C
0%
100.0%
0000
7Nguyễn Vũ Quỳnh Hương2212755001NA2601H
0%
100.0%
0000
8Nguyễn Quang Huy2212755013NA2601H
0%
100.0%
0000
9Nguyễn Thị Hương2212755012NA2601H
0%
100.0%
0000
10Nguyễn Thị Phương Linh2212756025NA2601C
0%
100.0%
0000
11Nguyễn Thị Thuỳ Linh2212756009NA2601C
0%
100.0%
0000
12Lã Thị Mai2212755002NA2601H
0%
100.0%
0000
13Hoàng Thị Kim Ngân2212756001NA2601C
0%
100.0%
0000
14Hoàng Thị Ngọc2212756019NA2601C
0%
100.0%
0000
15Nguyễn Thị Huyền Nhung2212755017NA2601H
0%
100.0%
0000
16Đinh Thị Mai Phương2212756026NA2601C
0%
100.0%
0000
17Nguyễn Phương Thảo2212756013NA2601C
0%
100.0%
0000
18Đoàn Thị Phương Thảo2212756023NA2601C
0%
100.0%
0000
19Nguyễn Thị Phương Thảo2212755018NA2601H
0%
100.0%
0000
20Vũ Thị Phương Thảo2212756014NA2601C
0%
100.0%
0000
21Ngô Thu Hương Thảo2212755004NA2601H
0%
100.0%
0000
22Đoàn Thị Thu2212756020NA2601C
0%
100.0%
0000
23Phạm Thị Huyền Trang2212756018NA2601C
0%
100.0%
0000
24Phạm Thị Thanh Xuân2212756010NA2601C
0%
100.0%
0000
25Đào Thị Xuyến2212755010NA2601H
0%
100.0%
0000
26Trương Thị Hải Yến2212755005NA2601H
0%
100.0%
0000

Các buổi học đã hoàn thành

SttThời gianPhòngSố tiếtThông tin lớpGiảng viênNội dungSinh viên vắng

Lịch trình dự kiến