1 | 07h55 12/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
2 | 09h50 12/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
3 | 13h55 12/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Giới thiệu về biên dị ... | |
4 | 07h00 13/08/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
5 | 07h00 14/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
6 | 13h00 14/08/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Intro to Translation ... | Lại Điền Vân Anh (2t, ) Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
|
7 | 14h55 14/08/2024 | B202 | 2 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | | |
8 | 07h00 16/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
9 | 08h55 16/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
10 | 13h55 16/08/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
11 | 07h55 17/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
12 | 13h00 17/08/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
13 | 07h55 19/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
14 | 09h50 19/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
15 | 13h55 19/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | |
16 | 07h00 20/08/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
17 | 07h00 21/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
18 | 13h00 21/08/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Unit 1 ... | Lại Điền Vân Anh (2t, ) Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
|
19 | 14h55 21/08/2024 | B202 | 2 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 1_ 구직 job
see ... | |
20 | 07h55 22/08/2024 | | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 1 ... | Lại Điền Vân Anh (4t, ) Trần Thanh Mỹ Mỹ (4t, ) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (3t, ) Hoàng Thị Kim Ngân (3t, ) Phạm Thị Thanh Xuân (3t, )
|
21 | 07h00 23/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
22 | 08h55 23/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
23 | 13h55 23/08/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
24 | 07h55 24/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
25 | 13h00 24/08/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
26 | 07h55 26/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
27 | 09h50 26/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
28 | 13h55 26/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | |
29 | 07h00 27/08/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
30 | 07h00 28/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
31 | 13h00 28/08/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 2 ... | Nguyễn Phương Thảo (2t, ) Vũ Thị Phương Thảo (2t, ) Phạm Thị Huyền Trang (2t, )
|
32 | 14h55 28/08/2024 | B202 | 2 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 3_ 면접
intervie ... | |
33 | 07h00 29/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
34 | 07h00 30/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
35 | 08h55 30/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
36 | 13h55 30/08/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
37 | 07h55 31/08/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
38 | 13h00 31/08/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
39 | 07h55 02/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
40 | 09h50 02/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
41 | 13h55 02/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | | |
42 | 07h00 03/09/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
43 | 07h00 04/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
44 | 13h00 04/09/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | | |
45 | 13h00 04/09/2024 | B202 | 2 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 5_ 명함 name
ca ... | |
46 | 14h55 04/09/2024 | B202 | 2 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 7_
프레젠테이션
pre ... | Đào Thị Xuyến (2t, false)
|
47 | 07h00 06/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
48 | 08h55 06/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
49 | 13h55 06/09/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
50 | 07h55 07/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
51 | 13h00 07/09/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
52 | 07h55 09/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
53 | 09h50 09/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
54 | 13h55 09/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | | |
55 | 07h00 10/09/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
56 | 07h00 11/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
57 | 13h00 11/09/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 2 ... | Hoàng Phương Anh (2t, true) Đỗ Thị Duyên (2t, true) Đỗ Thu Hạ (2t, true) Nguyễn Thị Hương (2t, true) Lã Thị Mai (2t, true) Nguyễn Thị Huyền Nhung (2t, true) Đào Thị Xuyến (2t, true)
|
58 | 14h55 11/09/2024 | B202 | 2 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | | |
59 | 07h55 12/09/2024 | | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 3 ... | Hà Thị Hậu (2t, ) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (2t, )
|
60 | 07h00 13/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
61 | 08h55 13/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
62 | 13h55 13/09/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
63 | 07h55 14/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
64 | 13h00 14/09/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
65 | 07h55 16/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
66 | 09h50 16/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
67 | 13h55 16/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | Nguyễn Thị Kiều Trang (3t, false) Đỗ Thu Hạ (3t, false)
|
68 | 07h00 17/09/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
69 | 07h00 18/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
70 | 13h00 18/09/2024 | B205 | 5 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 4 ... | |
71 | 07h00 20/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
72 | 08h55 20/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
73 | 13h55 20/09/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
74 | 07h55 21/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
75 | 13h55 21/09/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | | |
76 | 07h55 23/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
77 | 09h50 23/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
78 | 13h55 23/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | |
79 | 07h00 24/09/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
80 | 07h00 25/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
81 | 13h00 25/09/2024 | B205 | 5 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 5 ... | Hoàng Phương Anh (1t, ) Đỗ Thu Hạ (1t, ) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t, )
|
82 | 08h55 26/09/2024 | C101 | 3 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 9_ 게시물 BBS
(b ... | |
83 | 07h00 27/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
84 | 08h55 27/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
85 | 13h55 27/09/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
86 | 13h55 27/09/2024 | C101 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | |
87 | 07h55 28/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
88 | 13h55 28/09/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 11_ 품질 관리
qual ... | |
89 | 07h55 30/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
90 | 09h50 30/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
91 | 13h55 30/09/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | |
92 | 07h00 01/10/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
93 | 07h00 02/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
94 | 13h00 02/10/2024 | B205 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 5 ... | |
95 | 07h00 04/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
96 | 08h55 04/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
97 | 13h55 04/10/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
98 | 07h55 05/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
99 | 13h00 05/10/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 13_ 고객
서비스 cus ... | |
100 | 13h55 05/10/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | | |
101 | 07h55 07/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
102 | 09h50 07/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
103 | 13h55 07/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | |
104 | 07h00 08/10/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
105 | 07h00 09/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
106 | 13h00 09/10/2024 | B205 | 5 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 6 ... | |
107 | 07h00 11/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
108 | 08h55 11/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
109 | 13h55 11/10/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
110 | 07h55 12/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
111 | 13h55 12/10/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 15_ 업무 전화
call ... | |
112 | 07h55 14/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
113 | 09h50 14/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
114 | 13h55 14/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Bài dịch Hàn-Việt:
- ... | |
115 | 07h00 15/10/2024 | C101 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 1 | Gv Han Quoc | | |
116 | 08h55 15/10/2024 | C101 | 3 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 17_ 신제품
개발 dev ... | Nguyễn Thị Kiều Trang (3t, false) Đỗ Thu Hạ (3t, false)
|
117 | 07h00 16/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
118 | 13h00 16/10/2024 | B205 | 5 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 6 ... | |
119 | 07h00 18/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
120 | 08h55 18/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
121 | 13h55 18/10/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
122 | 07h55 19/10/2024 | B205 | 3 | NA25-26H Phiên Dịch Tiếng Hàn | Nguyễn Hương Dung | | |
123 | 13h55 19/10/2024 | B205 | 4 | NA25-26H Tiếng Hàn Thương Mại | Trần Thị Hồng Nhung | Lesson 19_ 홈쇼핑
home s ... | |
124 | 07h55 21/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
125 | 09h50 21/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
126 | 14h55 21/10/2024 | C101 | 3 | NA25-26H Biên Dịch Tiếng Hàn | Trần Thị Hồng Nhung | Ôn tập kiến thức ... | |
127 | 07h00 22/10/2024 | C101 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
128 | 13h00 22/10/2024 | C101 | 4 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
129 | 08h55 23/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
130 | 13h00 23/10/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 7 ... | |
131 | 07h00 25/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
132 | 08h55 25/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
133 | 13h55 25/10/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
134 | 07h55 28/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
135 | 09h50 28/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
136 | 07h00 29/10/2024 | C101 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
137 | 08h55 30/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
138 | 13h00 30/10/2024 | B102 | 5 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 7 ... | |
139 | 07h00 01/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
140 | 08h55 01/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
141 | 13h55 01/11/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
142 | 07h55 04/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
143 | 09h50 04/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
144 | 07h00 05/11/2024 | C101 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
145 | 08h55 06/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
146 | 13h00 06/11/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 8 ... | |
147 | 07h00 08/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
148 | 08h55 08/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
149 | 13h55 08/11/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
150 | 07h55 11/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
151 | 09h50 11/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
152 | 07h00 12/11/2024 | C101 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
153 | 08h55 13/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
154 | 13h00 13/11/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | | |
155 | 07h00 15/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
156 | 08h55 15/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
157 | 13h55 15/11/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
158 | 07h55 18/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
159 | 09h50 18/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
160 | 07h00 19/11/2024 | C101 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |
161 | 08h55 20/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
162 | 13h00 20/11/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | | |
163 | 07h00 22/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
164 | 08h55 22/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
165 | 13h55 22/11/2024 | B205 | 4 | NA2601H Tiếng Hàn Tổng Hợp Nâng Cao 2 | Gv Han Quoc | | |