Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
DC2501 | Tự Động Hoá Quá Trình Sản Xuất | 0 | 30 | 18 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đỗ Anh Dũng | B101 | Lý thuyết | 2 | 21 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Quang Hưng | 2112102006 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
2 | Trần Quốc Hùng | 2112102021 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
3 | Đinh Phạm Công Minh | 2112102016 | DC2501 | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Trung Nam | 2112102038 | DC2501 | 1 | Không phép | late | ||
5 | Nguyễn Trung Thành | 2112102002 | DC2501 | 1 | Không phép | late |