Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT23N-K-NA23T | Thanh Toán Quốc Tế | 0 | 30 | 30 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | C102 | Lý thuyết | 3 | 37 | 1 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hương Giang | 1912402014 | QT2301N | 1 | Có phép | late | p | |
2 | Nguyễn Việt Hằng | 1912401007 | QT2301K | 1 | Có phép | late | P | |
3 | Phan Thị Thảo | 1912752006 | NA2301T | 3 | Không phép | absent |