Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT26M-N | Hành Vi Người Tiêu Dùng | 0 | 30 | 10 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Phạm Thị Nga | B101 | Lý thuyết | 2 | 30 | 10 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Vũ Xuân Minh | 2212407013 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Quang Phúc | 2212402021 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
3 | Hoàng Thị Phương Thảo | 2212402011 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 2212407020 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Văn Tuấn Anh | 2212402020 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Phương Dung | 2212401015 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
7 | Nguyễn Quang Dũng | 2212402008 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
8 | Vũ Như Huệ | 2212407024 | QT2601M | 2 | Không phép | absent | ||
9 | Nguyễn Hải Long | 2212402007 | QT2601N | 2 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Quang Thắng | 2212407016 | QT2601M | 1 | Không phép | late | ||
11 | Mai Huyền Trang | 2212402023 | QT2601N | 2 | Không phép | absent |