Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA26C-H | Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | 45 | 45 | 45 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Đặng Thị Vân | B102 | Lý thuyết | 2 | 19 | 7 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Hoàng Phương Anh | 2212755015 | NA2601H | 2 | Có phép | absent | ||
2 | Đỗ Thị Duyên | 2212755003 | NA2601H | 2 | Có phép | absent | ||
3 | Đỗ Thu Hạ | 2212755011 | NA2601H | 2 | Có phép | absent | ||
4 | Nguyễn Thị Hương | 2212755012 | NA2601H | 2 | Có phép | absent | ||
5 | Lã Thị Mai | 2212755002 | NA2601H | 2 | Có phép | absent | ||
6 | Nguyễn Thị Huyền Nhung | 2212755017 | NA2601H | 2 | Có phép | absent | ||
7 | Đào Thị Xuyến | 2212755010 | NA2601H | 2 | Có phép | absent |