1 | 07h55 12/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
2 | 09h50 12/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
3 | 07h55 13/08/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
4 | 07h00 14/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
5 | 09h50 14/08/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
6 | 13h00 14/08/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Intro to Translation ... | Lại Điền Vân Anh (2t, ) Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
|
7 | 13h55 15/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
8 | 15h50 15/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
9 | 07h00 16/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
10 | 08h55 16/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
11 | 13h00 17/08/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
12 | 07h55 19/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
13 | 09h50 19/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
14 | 07h55 20/08/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
15 | 07h00 21/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
16 | 09h50 21/08/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
17 | 13h00 21/08/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | Unit 1 ... | Lại Điền Vân Anh (2t, ) Trần Thanh Mỹ Mỹ (2t, )
|
18 | 07h55 22/08/2024 | | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 1 ... | Lại Điền Vân Anh (4t, ) Trần Thanh Mỹ Mỹ (4t, ) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (3t, ) Hoàng Thị Kim Ngân (3t, ) Phạm Thị Thanh Xuân (3t, )
|
19 | 13h55 22/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
20 | 15h50 22/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
21 | 07h00 23/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
22 | 08h55 23/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
23 | 13h00 24/08/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
24 | 07h55 26/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
25 | 09h50 26/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
26 | 07h55 27/08/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
27 | 07h00 28/08/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
28 | 09h50 28/08/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
29 | 13h00 28/08/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 2 ... | Nguyễn Phương Thảo (2t, ) Vũ Thị Phương Thảo (2t, ) Phạm Thị Huyền Trang (2t, )
|
30 | 07h00 29/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
31 | 13h55 29/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
32 | 15h50 29/08/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
33 | 07h00 30/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
34 | 08h55 30/08/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
35 | 13h00 31/08/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
36 | 07h55 02/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
37 | 09h50 02/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
38 | 07h55 03/09/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
39 | 07h00 04/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
40 | 09h50 04/09/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
41 | 13h00 04/09/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | | |
42 | 13h55 05/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
43 | 15h50 05/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
44 | 07h00 06/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
45 | 08h55 06/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
46 | 13h00 07/09/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
47 | 07h55 09/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
48 | 09h50 09/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
49 | 07h55 10/09/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
50 | 07h00 11/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
51 | 09h50 11/09/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
52 | 13h00 11/09/2024 | B102 | 2 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 2 ... | Hoàng Phương Anh (2t, true) Đỗ Thị Duyên (2t, true) Đỗ Thu Hạ (2t, true) Nguyễn Thị Hương (2t, true) Lã Thị Mai (2t, true) Nguyễn Thị Huyền Nhung (2t, true) Đào Thị Xuyến (2t, true)
|
53 | 07h55 12/09/2024 | | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 3 ... | Hà Thị Hậu (2t, ) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (2t, )
|
54 | 13h55 12/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
55 | 15h50 12/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
56 | 07h00 13/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
57 | 08h55 13/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
58 | 13h00 14/09/2024 | C103 | 5 | NA26-PL26 Lịch Sử Đảng | Phạm Thị Thu Trang | | |
59 | 07h55 16/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
60 | 09h50 16/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
61 | 07h55 17/09/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
62 | 07h00 18/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
63 | 09h50 18/09/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
64 | 13h00 18/09/2024 | B205 | 5 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 4 ... | |
65 | 13h55 19/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
66 | 15h50 19/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
67 | 07h00 20/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
68 | 08h55 20/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
69 | 07h55 23/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
70 | 09h50 23/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
71 | 07h55 24/09/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
72 | 07h00 25/09/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
73 | 09h50 25/09/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
74 | 13h00 25/09/2024 | B205 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 5 ... | Hoàng Phương Anh (1t, ) Đỗ Thu Hạ (1t, ) Nguyễn Thị Thuỳ Linh (1t, )
|
75 | 13h55 26/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
76 | 15h50 26/09/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
77 | 07h00 27/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
78 | 08h55 27/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
79 | 07h55 30/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
80 | 09h50 30/09/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
81 | 07h55 01/10/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
82 | 07h00 02/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
83 | 09h50 02/10/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
84 | 13h00 02/10/2024 | B205 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 5 ... | |
85 | 13h55 03/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
86 | 15h50 03/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
87 | 07h00 04/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
88 | 08h55 04/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
89 | 07h55 07/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
90 | 09h50 07/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
91 | 07h55 08/10/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
92 | 07h00 09/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
93 | 09h50 09/10/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
94 | 13h00 09/10/2024 | B205 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 6 ... | |
95 | 13h55 10/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
96 | 15h50 10/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
97 | 07h00 11/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
98 | 08h55 11/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
99 | 07h55 14/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
100 | 09h50 14/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
101 | 07h55 15/10/2024 | C102 | 3 | NA2601C Lịch Sử-văn Hóa Trung Quốc | Đinh Thị Thanh Bình | | |
102 | 07h00 16/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
103 | 09h50 16/10/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
104 | 13h00 16/10/2024 | B205 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 6 ... | |
105 | 13h55 17/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
106 | 15h50 17/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
107 | 07h00 18/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
108 | 08h55 18/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
109 | 07h55 21/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
110 | 09h50 21/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
111 | 07h00 23/10/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
112 | 08h55 23/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
113 | 13h00 23/10/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 7 ... | |
114 | 13h55 24/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
115 | 15h50 24/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
116 | 07h00 25/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
117 | 08h55 25/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
118 | 07h55 28/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
119 | 09h50 28/10/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
120 | 07h00 30/10/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
121 | 08h55 30/10/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
122 | 13h00 30/10/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 7 ... | |
123 | 13h55 31/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
124 | 15h50 31/10/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
125 | 07h00 01/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
126 | 08h55 01/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
127 | 07h55 04/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
128 | 09h50 04/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
129 | 07h00 06/11/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
130 | 08h55 06/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
131 | 13h00 06/11/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | unit 8 ... | |
132 | 13h55 07/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
133 | 15h50 07/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
134 | 07h00 08/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
135 | 08h55 08/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
136 | 07h55 11/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
137 | 09h50 11/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
138 | 07h00 13/11/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
139 | 08h55 13/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
140 | 13h00 13/11/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | | |
141 | 13h55 14/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
142 | 15h50 14/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
143 | 07h00 15/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
144 | 08h55 15/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |
145 | 07h55 18/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nghe Tiếng Anh 4 | Bùi Thị Mai Anh | | |
146 | 09h50 18/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Đọc Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị HuyềnA | | |
147 | 07h00 20/11/2024 | C101 | 2 | NA2601C Tiếng Trung Thương Mại | Hồ Thị Thu Trang | | |
148 | 08h55 20/11/2024 | C101 | 3 | NA26C-H Phiên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Nguyễn Thị Quế | | |
149 | 13h00 20/11/2024 | B102 | 4 | NA26C-H Biên Dịch Tiếng Anh Cơ Bản | Đặng Thị Vân | | |
150 | 13h55 21/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Ngữ Âm Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
151 | 15h50 21/11/2024 | B101 | 2 | NA2601C Từ Vựng Tiếng Trung | Lê Thị Thu Hoài | | |
152 | 07h00 22/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Nói Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Quỳnh Hoa | | |
153 | 08h55 22/11/2024 | C101 | 2 | NA26 Viết Tiếng Anh 4 | Nguyễn Thị Thu Hương | | |