Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2601 | Phân Tích Thiết Kế Hệ Thống Hướng Đối Tượng | 45 | 45 | 39 |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Vũ Anh Hùng | B103 | Lý thuyết | 3 | 15 | 4 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Hà Quốc Huy | 2212111017 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Trần Tuấn Thành | 2212111010 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Phạm Ngọc Trâm | 2212111032 | CT2601 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Tiến Dũng | 2212111007 | CT2601 | 3 | Không phép | absent |