Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA25A,M-NA26A | Trung Văn Cơ Sở 4 | 0 | 61 | 17 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hồ Thị Thu Trang | B203 | Lý thuyết | 3 | 19 | 11 | Bình thường | Được chấp nhận |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Đặng Biên Cương | 2212756003 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Nguyễn Văn Cường | 2112753001 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Thị Diễm | 2112752004 | NA2501M | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Phùng Quang Khải | 2112751011 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Đào Thanh Nhung | 2112751019 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Đào Vân Như | 2112751009 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Trần Đức Phúc | 2212755016 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Trần Thị Thảo | 2112751018 | NA2501A | 1 | Không phép | late | ||
9 | Trịnh Đình Tuấn | 2112751013 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Lục Anh Tú | 2212756022 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Đình Vũ | 2212756004 | NA2601A | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Trần Nguyễn Minh Vỹ | 2112751005 | NA2501A | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Thu Yến | 2112752002 | NA2501M | 1 | Không phép | late |