Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2501K | Thuế | 0 | 45 | 45 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Nguyễn Thị Thúy Hồng | C304 | Lý thuyết | 3 | 18 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Phương Anh | 2112401008 | QT2501K | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Đỗ Thị Mỹ Hằng | 2112401009 | QT2501K | 3 | Không phép | absent |