Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
NA2701A | Trung Văn Cơ Sở 1 | 0 | 60 | 8 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hồ Thị Thu Trang | C103 | Lý thuyết | 2 | 12 | 2 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Phạm Đức Sơn | 2312700036 | NA2701A | 2 | Không phép | absent | ||
2 | Đoàn Diệu Thuý | 2312700047 | NA2701A | 2 | Không phép | absent |