Mã lớp | Môn | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
CT2701 | Toán Cao Cấp 3 | 0 | 25 | 19 | vietnamese |
Giảng viên | Phòng | Loại | Số tiết | Số sinh viên có mặt | Số sinh viên vắng | Giờ học | Trạng thái |
Hoàng Hải Vân | C301 | Lý thuyết | 3 | 28 | 14 | Bình thường | Đã hoàn thành |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Số tiết vắng | Phép | Trạng thái | Ghi chú |
1 | Nguyễn Hồng Đức | 2312101035 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
2 | Cao Việt Hoàn | 2312101013 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
3 | Nguyễn Đức Anh | 2312101030 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
4 | Nguyễn Hải Anh | 2312101020 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
5 | Phạm Tuấn Anh | 2312101021 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
6 | Phùng Gia Kiệt | 2312101038 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
7 | Vũ Đình Lâm | 2312101025 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
8 | Phạm Khánh Ly | 2312101024 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
9 | Vũ Văn Hoàng Phúc | 2312101039 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
10 | Nguyễn Quang Phú | 2312101002 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
11 | Nguyễn Mai Việt Phương | 2312101028 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
12 | Nghiêm Khánh Thiện | 2312101009 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
13 | Nguyễn Lam Trường | 2312101026 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
14 | Nguyễn Văn Trường | 2312101036 | CT2701 | 3 | Không phép | absent | ||
15 | Bùi Đức Huy | 2312101019 | CT2701 | 1 | Không phép | late | ||
16 | Vũ Đăng Huy | 2312101014 | CT2701 | 1 | Không phép | late |