Mã lớp | Môn | Giảng viên | Tổng số tiết | Khối lượng dự kiến | Khối lượng thực hiện | Ngôn ngữ |
QT2701 | Điền Kinh | Nguyễn Thị Nhung | 0 | 36 | 0 | vietnamese |
Stt | Họ và tên | Mã sinh viên | Lớp hành chính | Tình hình đi học | Tống tiết vắng | Điểm chuyên cần (40%) | Điểm thực hành (30%) | Điểm trung bình kiểm tra (30%) | Điểm quá trình |
1 | Nguyễn Đức Anh | 2312400024 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | Nguyễn Tường Anh | 2312400027 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | Nguyễn Văn Anh | 2312400002 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | Nguyễn Vũ Hải Anh | 2312400020 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | Nguyễn Quốc An | 2312400014 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | Lương Thị Ngọc Bích | 2312400016 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
7 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 2312400032 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
8 | Nguyễn Văn Dũng | 2312400073 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
9 | Phạm Đại Dương | 2312400025 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
10 | Đặng Xuân Đạt | 2312400036 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
11 | Bùi Đức | 2312400007 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
12 | Vũ Hoàng Gia | 2312400026 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
13 | Tô Hải Thanh Giang | 2312400021 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
14 | Vũ Thị Hà | 2312400033 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
15 | Dương Thu Hằng | 2312400013 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
16 | Nguyễn Huy Hoàng | 2312400085 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
17 | Vũ Minh Hòa | 2312408001 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
18 | Đinh Thị Thu Huyên | 2312400077 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
19 | Phạm Quốc Huy | 2312400010 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
20 | Trần Thị Mai Hương | 2312400030 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
21 | Phùng Thu Hương | 2312400028 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
22 | Lê Đức Hùng | 2312400040 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
23 | Hồ Trần Trúc Lam | 2312400017 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
24 | Trần Khánh Linh | 2312700039 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
25 | Nguyễn Thuỳ Linh | 2312400008 | QT2701 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Stt | Thời gian | Phòng | Số tiết | Thông tin lớp | Giảng viên | Nội dung | Sinh viên vắng |